|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nâng cao
| exhausser; élever | | | Nâng cao ngôi nhà lên một tầng | | exhausser une maison d'un étage | | | Nâng cao tâm hồn | | exhausser les âmes | | | relever; rehausser | | | Nâng cao nhiệt tình cách mạng | | relever l'enthousiasme révolutionnaire |
|
|
|
|